1. khi dan chim tro ve p3

      Kênh 555win: · 2025-09-08 05:09:55

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [khi dan chim tro ve p3]

      khi = noun case; time đôi khi at times khi cần in case of need adv when; while tôi đi chơi khi cô ta đang học I go around while she was studying verb to slight; to despise time; moment ( Có ) …

      Danh từ thời điểm nào đó không xác định gắn với một sự việc cụ thể nó vừa đi khi nãy làm như mọi khi một miếng khi đói bằng một gói khi no (tng) Đồng nghĩa: lúc

      Danh từ tên một con chữ ( (, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp. Danh từ thời điểm nào đó không xác định gắn với một sự việc cụ thể nó vừa đi khi nãy làm như mọi khi một miếng khi đói bằng một …

      Khí (氣) là khái niệm cơ bản của văn hóa và triết học truyền thống Trung Quốc. Ý nghĩa tượng hình của chữ khí 氣 là 'hơi (气) bốc lên từ gạo (米) đang nấu.'

      Phiên âm Hán–Việt hiện Các chữ Hán có phiên âm thành “khi”

      1 ngày trước · Nhiều chuyên gia cho rằng chuyển đổi giao thông xanh là cần thiết, tuy nhiên hệ thống điện, giao thông công cộng, nguồn lực đầu tư sẽ gặp áp lực rất lớn.

      khi kèm nghĩa tiếng anh when, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

      see also khi, khỉ khí (Vietnamese) Origin & history Sino-Vietnamese word from 氣, from Late Middle Chinese 氣 (khjɨjH) Noun khí (rare, physics, meteorology) air (chemistry) gas khí hiếm‎ …

      5 thg 5, 2025 · khí (chiefly in fixed expressions, physics, meteorology) clipping of không khí (“ air ”) khí trời ― fresh air (literally, “sky air”) (chemistry) gas khí hiếm ― 'rare' gas khí hiđrô ― …

      Check 'khí' translations into English. Look through examples of khí translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

      Bài viết được đề xuất:

      xo so vinh long

      soi cau xs mien nam

      88bet net

      betway bonuskoodi